1. Nhựa phân hủy sinh học (Biodegradable Plastics)
Công nghệ: Sử dụng vật liệu có nguồn gốc từ thực vật như PLA (Polylactic Acid), PHA (Polyhydroxyalkanoates),… thay thế nhựa truyền thống.
Tác động: Giảm ô nhiễm môi trường, phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn.
Ứng dụng: Bao bì thực phẩm, túi nhựa, ly dùng một lần.
2. Bao bì thông minh (Smart Packaging)
Công nghệ: Tích hợp cảm biến, chip NFC, mã QR để theo dõi tình trạng sản phẩm như nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sử dụng.
Tác động: Nâng cao trải nghiệm người dùng, cải thiện quản lý chuỗi cung ứng.
Ứng dụng: Dược phẩm, thực phẩm tươi sống, sản phẩm cao cấp.
3. In 3D trong bao bì nhựa
Công nghệ: Sử dụng công nghệ in 3D để tạo khuôn, mẫu bao bì thử nghiệm nhanh chóng và linh hoạt.
Tác động: Tiết kiệm thời gian, giảm chi phí R&D, cá nhân hóa thiết kế bao bì.
Ứng dụng: Thiết kế bao bì sáng tạo, bao bì thử nghiệm, sản phẩm nhỏ lẻ.
4. Công nghệ tái chế hóa học (Chemical Recycling)
Công nghệ: Phân hủy nhựa thành phân tử cơ bản bằng nhiệt phân hoặc phản ứng hóa học, sau đó tái tạo thành nhựa mới.
Tác động: Tái chế được nhựa khó xử lý, cải thiện vòng đời sản phẩm nhựa.
Ứng dụng: PET, PE, PP đã qua sử dụng.
5. Nhựa nhẹ và siêu bền (Lightweight & High-performance Plastics)
Công nghệ: Phát triển vật liệu nhựa nhẹ hơn nhưng bền hơn, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt hơn.
Tác động: Giảm chi phí vận chuyển, giảm lượng nhựa sử dụng mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng: Bao bì công nghiệp, bao bì xuất khẩu, logistics.