Dao gạt mực in ống đồng cao cấp
Dao gạt mực in ống ống đồng cao cấp với các kích thước: 1 cm, 3 cm, 4 cm, 5 cm, 6 cm
-
Liên hệ
-
Số lượng:
Dao gạt mực được sử dụng rộng rãi cho các máy in ống đồng, máy ghép màng, máy cán…
Dao gạt mực tốc độ cao DEFINIPLAS được thiết kế ngăn không cho vết mực xuất hiện ở khu vực tiếp xúc khi khởi động máy, giảm áp lực và kéo dài tuổi thọ sử dụng của dao gạt mực. Điều này cũng có tác động tích cực đến tuổi thọ sử dụng của trục in và trục lưới. Thiết kế độc đáo cùng với độ dày nhất quán giúp lưỡi dao gạt sạch mực một cách đồng đều và nhanh chóng. Ngay cả khi bị mòn, màu sắu của dao gạt vẫn duy trì đồng đều với phần lưỡi dao. Công nghệ xử lý đánh bóng đặc biệt giúp máy khởi động nhanh chóng, tránh tình trạng chỉ mực, giảm tần suất thay dao gạt và thời gian dừng in.
Dao gạt mực DEFINIPLAS sử dụng thép hợp kim của Đức, tạo ra lưỡi dao với các cạnh nhẵn, độ đàn hồi tốt, mang lại hiệu quả gạt mực tuyệt vời và độ bền cao, giúp giảm hiệu quả thời gian dừng máy.
Được sử dụng rộng rãi trong in bao bì ống đồng, in Flexo, UV flexo, in phủ bóng, in offset bóng, in lụa, in vật liệu trang trí và các ngành công nghiệp khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI DAO HV-LTB-X (x là chiều rộng bản dao)
STT |
THÔNG TIN KỸ THUẬT |
CHỈ SỐ |
01 |
Độ bền kéo |
1880N/mm |
02 |
Độ cứng |
570HV+/10 |
03 |
Độ dày thân dao |
0.152mm |
04 |
Chiều cao thân dao |
30mm-60mm |
05 |
Chiều dày phần lưỡi dao |
0.110mm |
06 |
Chiều cao phần lưỡi dao |
1.3mm |
07 |
Các loại kích thước phổ biến |
0.152x30mm 0.152x40mm 0.152x50mm 0.152x60mm |
08 |
Tốc độ hoạt động trung bình khuyến cáo |
≤120m/phút |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI DAO HV-CLC-X (x là chiều rộng bản dao)
STT |
THÔNG TIN KỸ THUẬT |
CHỈ SỐ |
01 |
Độ bền kéo |
1920N/mm |
02 |
Độ cứng |
580HV+/10 |
03 |
Độ dày thân dao |
0.152mm/0.203mm |
04 |
Chiều cao thân dao |
30mm-60mm |
05 |
Chiều dày phần lưỡi dao |
0.095mm |
06 |
Chiều cao phần lưỡi dao |
1.3mm |
07 |
Các loại kích thước phổ biến |
0.152x30mm 0.152x40mm 0.152x50mm 0.152x60mm 0.203x30mm 0.203x40mm 0.203x50mm 0.203x60mm |
08 |
Tốc độ hoạt động trung bình khuyến cáo |
≤250m/phút |